--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cost increase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thọt
:
to slip neatly
+
bỏ phiếu
:
To go to the pollsbỏ phiếu cho người xứng đángto vote for the truly representative people
+
bãi tập
:
Drilling ground
+
mỹ thuật
:
arttrường mỹ thuậtart-school
+
bạo
:
Boldngười nhát nát người bạothe shy frighten the boldcử chỉ rất bạoa very bold conductbạo miệngto have a bold languagelàm bạo tayto act with a bold hand