--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cost increase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đấu dịu
:
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịuAfter blustering noisily, he show a conciliatory attitudee
+
mòn mỏi
:
Wear out gradually, decline gradually."Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
+
ông ổng
:
Raucous noiseTiếng loa cũ nghe ông ốngThe raucous sounds from a used loudspeaker
+
bách chu niên
:
(cũ) Centenery
+
stet
:
(ngành in) giữ nguyên chữ cũ